Mặt bằng tầng điển hình của chung cư Home City - Trung Kính Complex
Mặt bằng tổng thể My home City
Mặt bằng tầng hầm
Mặt bằng tầng 1
Mặt bằng tầng 2
Mặt bằng tầng 2A
Mặt bằng tầng 3
Mặt bằng tầng 4
Mặt bằng tầng mẫu điển hình của chung cư My Home City - Trung Kính Complex
Mặt cắt B-B
Mặt đứng trục Y4-Y19
Thiết kế chi tiết căn hộ chung cư Home City - Trung Kính Complex
Mặt bằng tầng điển hình tháp V1, V4:
|
Mặt bằng tổng thể Tháp V1 và V4 |
Mặt bằng tầng điển hình tháp V2, V3:
+) Căn hộ tháp V1 - V4
2 Phòng Ngủ: 58,61m2 - 61,56m2 - 69,8 m2 - 70,99 m2
3 Phòng Ngủ: 97,74m2
|
Căn hộ 2 phòng ngủ S = 58,61m2 (Tháp V1 + V4) |
|
Căn hộ 2 phòng ngủ S = 61,56m2 (Tháp V1 + V4) |
|
Căn hộ 2 phòng ngủ S = 69,8m2 (Tháp V1 + V4) |
|
Căn hộ 2 phòng ngủ S = 70,99m2 (Tháp V1 + V4) |
|
Căn hộ 3 phòng ngủ S = 97,74m2 (Tháp V1 + V4) |
+) Căn hộ tháp V2
2 Phòng Ngủ: 65,4m2 - 67,36m2 - 68,16m2 - 68,31m2 - 68,77m2 - 69,95m2 - 70,4m2
3 Phòng Ngủ: 81,68m2 - 89,77m2 - 109,34m2
+) Căn hộ tháp V3
2 Phòng Ngủ: 67,36m2 - 68,31m2 - 68,4m2 - 68,77m2 - 69,34m2 - 69,53m2 - 69,86m2 - 70,1m2 - 71,17m2
3 Phòng Ngủ: 89,77m2 - 93,98m2 - 105,24m2
|
Căn hộ 2 phòng ngủ S = 67,36m2 (Tháp V2 + V3) |
|
Căn hộ 2 phòng ngủ S = 68,31m2 (Tháp V2 + V3) |
|
Căn hộ 2 phòng ngủ S = 68,77m2 (Tháp V2 + V3) |
|
Căn hộ 2 phòng ngủ S = 89,77m2 (Tháp V2 + V3) |
|
Căn hộ 2 phòng ngủ S = 65,4m2 (Tháp V2) |
|
Căn hộ 2 phòng ngủ S = 68,16m2 (Tháp V2) |
|
Căn hộ 2 phòng ngủ S = 69,95m2 (Tháp V2) |
|
Căn hộ 2 phòng ngủ S = 70,4m2 (Tháp V2) |
|
Căn hộ 3 phòng ngủ S = 81,68m2 (Tháp V2) |
|
Căn hộ 3 phòng ngủ S = 109,34m2 (Tháp V2) |
|
Căn hộ 2 phòng ngủ S = 68,4m2 (Tháp V3) |
|
Căn hộ 2 phòng ngủ S = 69,34m2 (Tháp V3) |
|
Căn hộ 2 phòng ngủ S = 69,53m2 (Tháp V3) |
|
Căn hộ 2 phòng ngủ S = 69,86m2 (Tháp V3) |
|
Căn hộ 2 phòng ngủ S = 70,1m2 (Tháp V3) |
|
Căn hộ 2 phòng ngủ S = 71,17m2 (Tháp V3) |
|
Căn hộ 3 phòng ngủ S = 93,98m2 (Tháp V3) |
|
Căn hộ 3 phòng ngủ S = 105,24m2 (Tháp V3)
|